000 00523nam a2200169 u 4500
005 20221212012316.0
008 221212s2015 vm |||||||||||||||||vie|d
020 _a9786049396182
041 _avie
082 _a495.9222
_bT550V
100 _aNguyễn, Thiện Giáp
245 1 _aTừ và từ vựng học tiếng Việt /
_cNguyễn Thiện Giáp
260 _aHà Nội :
_bĐại học quốc gia Hà Nội,
_c2015
300 _a635 p. ;
_c23 cm.
650 _aTiếng Việt
_xTừ vựng học
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c48486
_d48486