000 | 00582nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221212012334.0 | ||
008 | 221212s1996 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a433.95922 _bT550Đ |
||
100 | _aLê, Đức Phúc | ||
245 | 1 |
_aTừ điển Đức - Việt / _cLê Đức Phúc |
|
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c1996 |
||
300 |
_a1311 p. ; _c20 cm. |
||
650 |
_aDeutsche Sprache _vWörterbuch _xVietnamesisch |
||
650 |
_aGerman language _vDictionaries _xVietnamese. |
||
650 |
_aTiếng Đức _vTừ điển _xTiếng Việt. |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48603 _d48603 |