000 | 00716nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221212012336.0 | ||
008 | 221212s1991 xx |||||||||||||||||ger|d | ||
041 |
_ager _avie |
||
082 |
_a433.95922 _bT550Đ |
||
100 | _aNguyễn, Việt Hùng | ||
245 | 1 |
_aTừ điển Đức - Việt = _bDeutsch-Vietnameisches Wörterbuch / _cNguyễn Việt Hùng, Nguyễn Văn Lập |
|
246 | _aDeutsch-Vietnameisches Wörterbuch | ||
260 | _c1991 | ||
300 |
_a1498 p. ; _c25 cm. |
||
650 |
_aDeutsche Sprache _vWörterbuch _xVietnamesisch |
||
650 |
_aGerman language _vDictionaries _xVietnamese. |
||
650 |
_aTiếng Đức _vTừ điển _xTiếng Việt. |
||
700 | _aNguyễn, Văn Lập | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48608 _d48608 |