000 00491nam a2200169 u 4500
005 20221212012336.0
008 221212s1970 xx |||||||||||||||||rus|d
041 _arus
082 _a433.9171
_bT550Đ
245 0 _aTừ điển Đức - Nga
260 _aMoskow,
_c1970
300 _a610 p. ;
_c13 cm.
650 _aDeutsche Sprache
_vWörterbuch
_xRussisch
650 _aGerman language
_vDictionaries
_xRussian
650 _aTiếng Đức
_vTừ điển
_xTiếng Nga.
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c48609
_d48609