000 | 00688nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221212012420.0 | ||
008 | 221212s2004 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a332.64203 _bT550Đ |
||
100 | _aLê, Công Thượng | ||
245 | 1 |
_aTừ điển thuật ngữ thị trường chứng khoáng Anh - Anh - Việt = _bDictionary stock market terms in english - Vietnamese / _cLê Công Thượng |
|
246 | _aDictionary stock market terms in english - Vietnamese | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c2004 |
||
300 |
_a406 p. ; _c21 cm. |
||
650 |
_aStock exchanges _vDictionaries. |
||
650 |
_aGiao dịch chứng khoán _vTừ điển. |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48846 _d48846 |