000 00688nam a2200181 u 4500
005 20221212012420.0
008 221212s2004 vm |||||||||||||||||vie|d
041 _avie
082 _a332.64203
_bT550Đ
100 _aLê, Công Thượng
245 1 _aTừ điển thuật ngữ thị trường chứng khoáng Anh - Anh - Việt =
_bDictionary stock market terms in english - Vietnamese /
_cLê Công Thượng
246 _aDictionary stock market terms in english - Vietnamese
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bTrẻ,
_c2004
300 _a406 p. ;
_c21 cm.
650 _aStock exchanges
_vDictionaries.
650 _aGiao dịch chứng khoán
_vTừ điển.
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c48846
_d48846