000 | 00500nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a651.3741 _bK600N |
100 | 1 | _aVương, Hoàng Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ năng và nghiệp vụ văn phòng / _cVương Hoàng Tuấn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c2000 |
||
300 |
_a244 tr. ; _c20 cm |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn phòng _xKỹ năng và nghiệp vụ |
650 | 0 | 4 | _aLao động chuyên nghiệp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48869 _d48869 |