000 | 00707nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
020 | _a893508681403 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a658.4052 _bK600N |
245 | 1 | 0 | _aKỹ năng thương lượng |
246 | 3 | _aNegotiation | |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bTổng hợp tp.Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 |
_a183 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi : Cẩm nang kinh doanh Havard Business Esentials | ||
650 | 0 | 4 |
_aThương lượng đàm phán _xKỹ năng thương lượng |
650 | 0 | 4 |
_aKinh doanh _xKỹ năng thương lượng |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Quì, _cTS., _ehiệu đính |
|
710 | 2 | _aBan biên dịch G.B.S | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48883 _d48883 |