000 | 00486nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a342.597 _bQ523Đ |
245 | 1 | 0 | _aQuy định pháp luật về đơn giản hoá, kiểm soát thủ tục hành chính |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2010 |
||
300 |
_a251 tr. ; _c21 cm |
||
650 | 0 | 4 |
_aLuật hành chính _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn bản pháp luật _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48897 _d48897 |