000 | 00524nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a005.8 _bT312X |
245 | 1 | 0 |
_aTính xác thực của tài liệu lưu trữ điện tử ; _bkỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế |
260 |
_aHà Nội : _b[k.n.x.b.], _c2014 |
||
300 |
_a202 tr. ; _c30 cm |
||
650 | 0 | 4 |
_aTài liệu lưu trữ điện tử _xTính xác thực |
710 | 2 | _aCục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước | |
942 |
_2ddc _cTLX |
||
999 |
_c49142 _d49142 |