000 | 00496nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a025.84 _bC101C |
245 | 1 | 0 |
_aCác chính sách và thực tiễn xác định giá trị và bảo quản tài liệu lưu trữ điện tử : _bkỷ yếu hội thảo Sarbica |
260 |
_aHà Nội : _b[k.n.x.b.], _c2004 |
||
300 |
_a50 tr. ; _c30 cm |
||
650 | 0 | 4 |
_aTài liệu lưu trữ điện tử _xBảo quản |
942 |
_2ddc _cTLX |
||
999 |
_c49144 _d49144 |