000 | 00626nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a020 _bH411Đ |
245 | 1 | 0 |
_aHoạt động chỉnh lý và tổ chức sử dụng tài liệu lưu trữ : _bkỷ yếu hội thảo nghiệp vụ |
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh : _b[k.n.x.b.], _c2017 |
||
300 |
_a233 tr. ; _c30 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi : Bộ Nội vụ. Cục Văn thư và lưu trữ nhà nước | ||
650 | 0 | 4 |
_aTài liệu lưu trữ _xChỉnh lý và tổ chức |
710 | 2 | _aCục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước | |
942 |
_2ddc _cTLX |
||
999 |
_c49153 _d49153 |