000 00579nam a22001697a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a651.5
_bT550Đ
100 1 _aDương, Văn Khảm,
_cPGS.TS.,
_echủ biên
245 1 0 _aTừ điển giải thích nghiệp vụ văn thư lưu trữ Việt Nam /
_cDương Văn Khảm
260 _aHà Nội :
_bVăn hóa - Thông tin,
_c2011
300 _a546 tr. ;
_c21 cm
650 0 4 _aArchives
650 0 4 _aLưu trữ
_vTừ điển.
650 0 4 _aNghiệp vụ văn thư
_vTừ điển.
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49174
_d49174