000 | 00500nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a651.3 _bQU105T |
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Thân | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị hành chính văn phòng / _cNguyễn Hữu Thân |
250 | _aTái bản lần thứ 7 | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2007 |
||
300 |
_a489 tr. ; _c24 cm |
||
650 | 0 | 4 | _aQuản lí văn phòng |
650 | 0 | 4 | _aOffice management |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49181 _d49181 |