000 | 00613nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a027.007 _bGI-108T |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình văn thư dùng cho học sinh trường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng / _cTrường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng I |
260 |
_aHà Nội : _bGiao thông vận tải, _c1998 |
||
300 |
_a175 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn thư _xHọc tập và giảng dạy |
710 | 2 | _aTrường trung học Lưu trữ và nghiệp vụ văn phòng I | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49216 _d49216 |