000 00567nam a22001457a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a529.3
_bN305B
110 1 _aVụ Bảo tồn Bảo tàng
245 1 0 _aNiên biểu Việt Nam :
_bđối chiếu với năm dương lịch và niên biểu Trung Quốc, Bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại /
_cVụ Bảo tồn Bảo tàng
260 _aHà Nội :
_bKhoa học xã hội,
_c1984
300 _a151tr ;
_c19 cm.
650 0 4 _aNiên biểu
_zViệt Nam
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c49234
_d49234