000 | 00523nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bPH121P |
100 | 1 | _aĐào, Thị Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aPhần phụ chú trong câu tiếng Việt : _bxét từ mặt kết học, hành động nói, quan hệ nghĩa / _cĐào Thị Vân |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2009 |
||
300 |
_a259 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xPhụ chú _vGiáo trình |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49242 _d49242 |