000 | 00494nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bPH431C |
100 | 1 | _aĐinh, Trọng Lạc | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong cách học tiếng Việt / _cĐinh Trọng Lạc |
250 | _ain lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 |
_a356 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xPhong cách học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49255 _d49255 |