000 | 00511nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bPH431C |
100 | 1 | _aHữu, Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong cách học tiếng Việt hiện đại / _cHữu Đạt |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2011 |
||
300 |
_a435 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese language _xStudy and teaching |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xHọc tập và giảng dạy |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49257 _d49257 |