000 | 00490nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9227 _bPH561N |
100 | 1 | _aVõ, Xuân Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương ngữ Bình Trị Thiên / _cVõ Xuân Trang |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội , _c1997 |
||
300 |
_a302 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTiếng địa phương |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xPhương ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49260 _d49260 |