000 | 00477nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bPH561P |
100 | 1 | _aLê, A | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp dạy học tiếng Việt / _cLê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo Dục, _c1999 |
||
300 |
_a240 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVietnamese language |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49264 _d49264 |