000 | 00388nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.922 _bQ507M |
100 | 1 | _aTạ, Nghi Lễ | |
245 | 1 | 0 |
_aQuê Mình / _cTạ Nghi Lễ |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c2012 |
||
300 |
_a111 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVăn học Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49280 _d49280 |