000 | 00397nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.1 _bQU600L |
100 | 1 | _aHồ Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy luật ngôn ngữ / _cHồ Lê |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2004 |
||
300 |
_a716 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _xQuy luật |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49281 _d49281 |