000 | 00464nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.1 _bQ523L |
100 | 1 | _aHồ, Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy luật ngôn ngữ. _T.3 / _cHồ Lê |
246 | 3 | _aTính quy luật của phức thể ngôn ngữ | |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1999 |
||
300 |
_a660 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _xQui luật |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49284 _d49284 |