000 | 00380nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a370.7 _bS450T |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay biên tập : _bsách giáo dục. _nT.1 |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 |
_a248 tr. ; _c18 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aBiên tập _vSách giáo khoa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49298 _d49298 |