000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bS450T |
100 | 1 | _aHoàng, Phê | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay dùng từ / _cHoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1980 |
||
300 |
_a123 tr. ; _c15 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng _vSổ tay |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49299 _d49299 |