000 | 00565nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bS450T |
100 | 1 | _aCao, Xuân Hạo | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay sữa lỗi hành văn : _bLỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ đứng đầu. _nT.1 / _cCao Xuân Hạo, Trần Thị Tuyết Mai |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c1986 |
||
300 |
_a110 tr. ; _c10 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xNgữ pháp |
700 | 1 | _aTrần, Thị Tuyết Mai | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49300 _d49300 |