000 | 00479nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a372.6 _bSS450T |
100 | 1 | _aĐinh, Trọng Lạc | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay Tiếng Việt : _bphổ thông trung học / _cĐinh Trong Lạc; Lê Xuân Thại |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1994 |
||
300 |
_a272 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
700 | 1 | _aLê, Xuân Thại | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49301 _d49301 |