000 | 00485nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bS460T |
100 | 1 | _aLê, Văn Lý | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ thảo ngữ pháp Việt Nam / _cLê Văn Lý |
260 |
_aSài Gòn : _bTrung tâm học liệu Bộ Giáo dục, _c1968 |
||
300 |
_a232 tr. ; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49303 _d49303 |