000 | 00465nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a398.2 _bS550T |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aSự tích thành ngữ Bất Tự Lượng Lực / _cNguyễn Văn Khang, Nguyễn Công Đức |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐồng Nai, _c1995 |
||
300 |
_a172 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aSự tích Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49313 _d49313 |