000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bS551L |
100 | 1 | _aHồ, Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aSửa lỗi ngữ pháp: Lỗi về kết cấu câu / _cHồ Lê; Lê Trung Hoa |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c1990 |
||
300 |
_a88 tr. ; _c20,5 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49317 _d49317 |