000 | 00435nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a153.6 _bT120L |
100 | 1 | _aLê, Thị Bừng | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý học ứng xử / _cLê Thị Bừng, Hải Vang |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 |
_a123 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTâm lí học |
700 | 1 | _aHải,Vang | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49331 _d49331 |