000 | 00439nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 |
_avie _achi |
|
082 | 0 | 4 |
_a495.17 _bT104T |
100 | 1 | _aĐoàn, Trung Còn | |
245 | 1 | 0 |
_aTam Thiên Tự / _cĐoàn Trung Còn |
260 |
_aSài Gòn : _bTrí Đức , _c1962 |
||
300 |
_a176 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aChữ Hán - Việt |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Trung Quốc. |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49332 _d49332 |