000 00439nam a22001577a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
_achi
082 0 4 _a495.17
_bT104T
100 1 _aĐoàn, Trung Còn
245 1 0 _aTam Thiên Tự /
_cĐoàn Trung Còn
260 _aSài Gòn :
_bTrí Đức ,
_c1962
300 _a176 tr. ;
_c21 cm.
650 0 4 _aChữ Hán - Việt
650 0 4 _aTiếng Trung Quốc.
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c49332
_d49332