000 | 00421nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.1 _bT104T |
100 | 1 | _aLạc Thiện | |
245 | 1 | 0 |
_aTam Tự Kinh / _cLạc Thiện dịch |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bHội ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh,, _c1994 |
||
300 |
_a52 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Hoa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49333 _d49333 |