000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.922 _bT123K |
100 | 1 | _aNguyễn, Quảng Tuân | |
245 | 1 | 0 |
_aTập Kiều Vịnh Kiều / _cNguyễn Quảng Tuân |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bVăn học, _c2002 |
||
300 |
_a106 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTruyện Kiều |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49334 _d49334 |