000 | 00459nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bTH107Đ |
100 | 1 | _aVõ, Xuân Hào | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh điệu tiếng Việt: _bTừ góc nhìn chức năng / _cVõ Xuân Hào |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư Phạm, _c2013 |
||
300 |
_a490 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xThanh điệu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49344 _d49344 |