000 | 00590nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a617.53 _bL4331L |
100 | 1 | _aLê, Văn Lợi | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh học các bệnh về giọng nói lời nói và ngôn ngữ / _cLê Văn Lợi |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bY học, _c1999 |
||
300 |
_a215 tr. ; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aLarynx _xSurgery |
650 | 0 | 4 |
_aVoice _xCare and hygiene |
650 | 0 | 4 |
_aGiọng nói _xChăm sóc và vệ sinh. |
650 | 0 | 4 |
_aThanh quản _xPhẫu thuật. |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49345 _d49345 |