000 | 00454nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9221 _bTH460V |
100 | 1 | _aNguyễn, Nguyên Trứ | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ và thẩm bình thơ / _cNguyễn Nguyên Trứ |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục , _c1991 |
||
300 |
_a116 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThơ Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49364 _d49364 |