000 | 00428nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a153 _bTH462G |
100 | 1 | _aNguyễn, Thường | |
245 | 1 | 0 |
_aThời gian & ý thức / _cNguyễn Thường |
260 |
_aHải Phòng : _bHải Phòng , _c1997 |
||
300 |
_a56 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aThời gian |
650 | 0 | 4 | _aÝ thức |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49365 _d49365 |