000 | 00440nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bTH500C |
100 | 1 | _aLê, Trung Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aThú chơi chữ / _cLê Trung Hoa; Hồ Lê |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c1990 |
||
300 |
_a250 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xChơi chữ |
700 | 1 | _aHồ, Lê | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49368 _d49368 |