000 | 00513nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a407.597 _bTH552T |
100 | 1 | _aTrần, Trí Dõi | |
245 | 1 | 0 |
_aThực trạng giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc miền núi một số tỉnh của Việt Nam / _cTrần Trí Dõi |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hoá Dân tộc, _c1999 |
||
300 |
_a125 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ |
650 | 0 | 4 | _aGiáo dục |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49378 _d49378 |