000 | 00594nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a809 _bT206C |
100 | 1 | _aHenri, Bergson | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng cười hay lược khảo về ý nghĩa của hãi tính / _cHenri Bergson; Phạm Xuân Độ dịch |
250 | _ain lần thứ ba | ||
260 |
_aSài Gòn : _bTrung tâm học liệu-Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên, _c1974 |
||
300 |
_a169 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aHài tính _xÝ nghĩa |
700 | 1 | _aPhạm, Xuân Độ dịch | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49381 _d49381 |