000 | 00432nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306C |
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hoành | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Katu cấu tạo từ / _cNguyễn Hữu Hoành |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1995 |
||
300 |
_a366 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Katu _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49386 _d49386 |