000 | 00417nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.922 _bT306T |
100 | 1 | _aHoàng, Như Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng trống Hà Hồi : _btập kịch / _cHoàng Như Mai |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c2001 |
||
300 |
_a157 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aKịch Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49391 _d49391 |