000 | 00403nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
245 | 1 | 0 | _aTiếng Việt (Số phụ của tạp chí "Ngôn ngữ") |
260 |
_aHà Nội : _bViện Ngôn ngữ học, _c1989 |
||
300 |
_a100 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49393 _d49393 |