000 | 00729nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 |
_avie _arus |
|
082 | 0 | 4 |
_a491 _bT306V |
100 | 1 | _aNakhabina, M.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt : _bnăm thứ 1. Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học khối tự nhên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / _cM.M. Nakhabina, L.V. Sipixô; Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh |
246 | 3 |
_aРУССКИЙ : _bязык Книга для студента 1 курс |
|
260 |
_aHà Nội : _bĐại học và trung học chuyên nghiệp, _c1987 |
||
300 |
_a317 tr. ; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Nga |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49401 _d49401 |