000 | 00591nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
100 | 1 |
_aHồng, Dân, _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt 11 / _cHồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú |
250 | _aTái bản lần thứ tám | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 |
_a100 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vSách giáo khoa |
700 | 1 | _aNguyễn, Nguyên Trứ | |
700 | 1 | _aCù, Đình Tú | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49411 _d49411 |