000 | 00510nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
100 | 1 | _aNguyễn, Kỳ Thục | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt 8 / _cNguyễn Kỳ Thục; Diệp Quang Ban; Hồng Dân |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1995 |
||
300 |
_a104 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vSách giáo khoa |
700 | 1 | _aDiệp, Quang Ban | |
700 | 1 | _aHồng, Dân | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49437 _d49437 |