000 | 00444nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
100 | 1 | _aNguyễn, Kì Thục | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt 8 : _bsách giáo viên / _cNguyễn Kì Thục |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c1988 |
||
300 |
_a99 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vSách giáo khoa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49441 _d49441 |