000 | 00461nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
100 | 1 | _aLê, Cận | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt 9 / _cLê Cận; Nguyễn Quang Ninh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c1989 |
||
300 |
_a80 tr. ; _c20,5 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vSách giáo khoa |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Ninh | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49445 _d49445 |