000 | 00493nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT306V |
100 | 1 | _aBùi, Phụng | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt cho người nước ngoài : _bTrình độ đại học và trung học chuyên nghiệp / _cBùi Phụng |
260 |
_aHà Nội, _c1987 |
||
300 |
_a208 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese language _xTextbooks for foreign speakers |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49448 _d49448 |